EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frenetic
frenetic /fri'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điên lên, cuồng lên; điên cuồng
cuồng tín
← Xem thêm từ frenchy
Xem thêm từ frenetically →
Từ vựng liên quan
en
f
ic
net
re
ren
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…