ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freely


freely /'fri:li/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái
  rộng rãi, hào phóng

@freely
  một cách tự do

Các câu ví dụ:

1. They can capture the landscape, stop whenever needed, and explore the land more freely.


Xem tất cả câu ví dụ về freely /'fri:li/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…