EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
freebies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
freebies
freebie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quà biếu, quà tặng
← Xem thêm từ freebie
Xem thêm từ freeboot →
Từ vựng liên quan
bi
f
free
freebie
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…