EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
free trade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
free trade
free trade /'fri:'treid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do
(từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu
← Xem thêm từ Free trade
Xem thêm từ Free trade area →
Từ vựng liên quan
AD
ad
f
free
ra
rad
re
ree
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…