ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ free quarters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng free quarters


free quarters /'fri:'kwɔ:təz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  sự ăn ở không mất tiền
  sự chiêu đãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…