EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
free-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
free-minded
free-minded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
an tâm; đầu óc thoải mái
← Xem thêm từ Free Mason
Xem thêm từ Free on board →
Từ vựng liên quan
f
free
in
mi
min
mind
minded
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…