ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ free living

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng free living


free living /'fri:'liviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…