EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
free living
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
free living
free living /'fri:'liviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù
← Xem thêm từ free liver
Xem thêm từ free-load →
Từ vựng liên quan
f
free
in
li
living
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…