EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
free-list
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
free-list
free-list /'fri:list/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
danh sách những người được vào cửa không mất tiền
danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế
← Xem thêm từ free lance
Xem thêm từ free liver →
Từ vựng liên quan
f
free
is
li
list
re
ree
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…