ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ free-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng free-hearted


free-hearted /'fri:'hɑ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở
  rộng lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…