ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frazzle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frazzle


frazzle /'fræzl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  sự mệt rã rời, sự kiệt quệ
  mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi
beaten to a frazzle → bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi

ngoại động từ


  làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức
  làm rách tả tơi

nội động từ


  mệt rã rời, kiệt sức
  rách tả tơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…