EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frappé
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frappé
frappé /fræ'pei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ướp lạnh (rượu)
← Xem thêm từ frapping
Xem thêm từ frass →
Từ vựng liên quan
f
fra
frap
frappe
pe
pp
ppe
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…