EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frangipane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frangipane
frangipane /'frændʤipein/ (frangipani) /'frændʤipæni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây đại
hương hoa đại
bánh kem hạnh nhân
← Xem thêm từ frangible
Xem thêm từ frangipani →
Từ vựng liên quan
an
f
fra
gi
gip
ipa
pa
pan
pane
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…