EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frangibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frangibility
frangibility /,frændʤi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dễ gãy, tính dễ vỡ
← Xem thêm từ francs tireurs
Xem thêm từ frangible →
Từ vựng liên quan
an
bi
f
fra
gi
gib
it
li
lit
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…