ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fragile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fragile


fragile /'frædʤail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
fragile happiness → hạnh phúc mỏng manh
  yếu ớt, mảnh dẻ
fragile health → sức khoẻ yếu ớt

Các câu ví dụ:

1. His comments came as the UN was preparing to deliver aid to thousands of besieged civilians in Syria Monday amid a fragile ceasefire.

Nghĩa của câu:

Bình luận của ông được đưa ra khi Liên Hợp Quốc đang chuẩn bị cung cấp viện trợ cho hàng nghìn dân thường bị bao vây ở Syria hôm thứ Hai trong bối cảnh lệnh ngừng bắn mong manh.


Xem tất cả câu ví dụ về fragile /'frædʤail/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…