ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foxlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foxlike


foxlike /'fɔkslaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như cáo
  xảo quyệt, láu cá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…