ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fowling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fowling


fowling /'fauliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắn chim; sự đánh bẫy chin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…