EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fowled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fowled
fowl /faul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gà, thịt gà
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)
nội động từ
bắn chim; đánh bẫy chin
← Xem thêm từ fowl-run
Xem thêm từ fowler →
Từ vựng liên quan
f
fowl
led
ow
owl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…