ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fourchettes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fourchettes


fourchette

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái nĩa
  (giải phẫu) chạc âm hộ
  (động vật) xương chạc (ức chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…