EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
four-ply
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
four-ply
four-ply
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về len ) gồm bốn sợi, gồm bốn lớp
← Xem thêm từ four-place
Xem thêm từ four-pole →
Từ vựng liên quan
f
four
ou
our
pl
ply
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…