EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
four-pence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
four-pence
four-pence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều four pences
số tiền bốn pen ni; đồng bốn pen ni
← Xem thêm từ four-part
Xem thêm từ four-pin →
Từ vựng liên quan
ce
en
f
four
ou
our
pe
pen
pence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…