EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
four-oar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
four-oar
four-oar /'fɔ:rɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền bốn mái chèo
(định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...)
← Xem thêm từ four-o'clock
Xem thêm từ four-part →
Từ vựng liên quan
f
four
oar
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…