ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ four-coupled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng four-coupled


four-coupled /'fɔ:'kʌpld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bốn bánh đôi (xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…