EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foul-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foul-faced
foul-faced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mặt mày bẩn thỉu
tướng mạo hung ác
khắc bạc
← Xem thêm từ foul
Xem thêm từ foul-mouthed →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
f
fa
face
faced
foul
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…