EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fossilist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fossilist
fossilist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà hoá thạch học
← Xem thêm từ fossilism
Xem thêm từ fossilization →
Từ vựng liên quan
f
foss
fossil
is
li
list
os
si
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…