ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fossilate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fossilate


fossilate /'fɔsileit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hoá đá, làm hoá thạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…