EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forwarding agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forwarding agent
forwarding agent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá
← Xem thêm từ forwarding address
Xem thêm từ forwardly →
Từ vựng liên quan
age
agent
din
ding
en
ent
f
for
forward
forwarding
gen
gent
in
nt
or
war
ward
warding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…