ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Forward rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Forward rate


Forward rate

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn.
+ Tỷ giá hối đoái theo đó một đồng tiền có thể được mua hay bán để được giao trong tương lai trên thị trường kỳ hạn.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…