Forward rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn.
+ Tỷ giá hối đoái theo đó một đồng tiền có thể được mua hay bán để được giao trong tương lai trên thị trường kỳ hạn.
(Econ) Tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn.
+ Tỷ giá hối đoái theo đó một đồng tiền có thể được mua hay bán để được giao trong tương lai trên thị trường kỳ hạn.