ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forward-looking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forward-looking


forward-looking

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến
a young forward looking company →một công ty trẻ, tiên tiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…