EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forward compatibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forward compatibility
forward compatibility
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tính tương thuận, tương thích tiến
← Xem thêm từ forward chaining
Xem thêm từ forward conductance →
Từ vựng liên quan
at
bi
co
com
comp
compatibility
f
for
forward
it
li
lit
mp
om
or
pa
pat
ti
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…