EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forsythia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forsythia
forsythia /fɔ:'saiθjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây đầu xuân
← Xem thêm từ forsworne
Xem thêm từ forsythias →
Từ vựng liên quan
f
for
hi
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…