ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forswear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forswear


forswear /fɔ:'sweə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

forswore; forsworn
  thề bỏ, thề chừa
to forswear bad habits → thề chừa thói xấu
to forswear oneself → thề dối, thề cá trê chui ống

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…