EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formication
formication /,fɔ:mi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảm giác kiến bò
← Xem thêm từ formicary
Xem thêm từ formications →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
f
for
form
formic
formica
ic
ion
mi
mica
on
or
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…