ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formatted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formatted


format /'fɔ:mæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khổ (sách, giấy, bìa...)

@format
  (Tech) khuôn dạng, dạng thức, hình thức; định khuôn dạng (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…