ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formative


formative /'fɔ:mətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để hình thành, để tạo thành
  (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)

@formative
  hình thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…