ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formate


formate /'fɔ:meit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


* (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) bay thành đội hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…