ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ format character

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng format character


format character

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ký tự định khuôn dạng = layout character

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…