EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
form letter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
form letter
form letter /'fɔ:m,letə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau)
@form letter
(Tech) thư in sẵn đề mục
← Xem thêm từ form-feed (FF) character
Xem thêm từ form-letter program →
Từ vựng liên quan
er
f
for
form
let
lett
letter
or
rm
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…