ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forgeries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forgeries


forgery /'fɔ:dʤəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...)
  cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…