EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forgeability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forgeability
forgeability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính có thể rèn luyện
tính có thể giả được
← Xem thêm từ forge
Xem thêm từ forgeable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
ea
f
for
forge
it
li
lit
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…