ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forgather

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forgather


forgather /fɔ:'gæðə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tụ họp, hội họp
  giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân
to forgather with someone → giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…