ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forfeits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forfeits


forfeit /'fɔ:fit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền phạt, tiền bồi thường
  vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
  (như) forfeiture

tính từ


  bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
his money was forfeit → nó bị mất một số tiền

ngoại động từ


  để mất, mất quyền
to forfeit someone's esteem → mất lòng quý trọng của ai
to forfeit hapiness → mất hạnh phúc
  bị tước, bị thiệt, phải trả giá
to forfeit one's driving licence → bị tước bỏ bằng lái xe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…