EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forfeitable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forfeitable
forfeitable /'fɔ:fitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể mất, có thể bị thiệt
← Xem thêm từ forfeit
Xem thêm từ forfeited →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
f
for
forfeit
it
ita
or
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…