ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foretoken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foretoken


foretoken /'fɔ:toukən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điềm, dấu hiệu báo trước

ngoại động từ


  báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…