EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foretoken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foretoken
foretoken /'fɔ:toukən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điềm, dấu hiệu báo trước
ngoại động từ
báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của
← Xem thêm từ foretime
Xem thêm từ foretokens →
Từ vựng liên quan
en
f
for
fore
ken
ok
or
ore
re
ret
to
toke
token
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…