ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foresting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foresting


forest /'fɔrist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rừng
  (pháp lý) rừng săn bắn

ngoại động từ


  trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…