EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forester
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forester
forester /'fɔristə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng
người sống ở rừng
chim rừng, thú rừng
← Xem thêm từ forested
Xem thêm từ foresters →
Từ vựng liên quan
er
est
ester
f
for
fore
fores
forest
or
ore
ores
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…