EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forestay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forestay
forestay
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây buộc buồm mũi
← Xem thêm từ forestations
Xem thêm từ forestays →
Từ vựng liên quan
ay
est
f
for
fore
fores
forest
or
ore
ores
re
res
rest
st
sta
stay
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…