EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreskin
foreskin /'fɔ:skin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) bao quy đầu
← Xem thêm từ foresightedness
Xem thêm từ foreskins →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
fores
in
kin
or
ore
ores
re
res
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…