EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forereach
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forereach
forereach /fɔ:'ri:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
vượt qua
lao tới trước; đuổi kịp
← Xem thêm từ foreran
Xem thêm từ forerun →
Từ vựng liên quan
ac
ch
ea
each
er
ere
f
for
fore
or
ore
re
reach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…