ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forereach

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forereach


forereach /fɔ:'ri:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  vượt qua
  lao tới trước; đuổi kịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…