EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreordination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreordination
foreordination /,fɔ:rɔ:di'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự định trước; định mệnh
sự bổ nhiệm trước
← Xem thêm từ foreordainment
Xem thêm từ foreordinations →
Từ vựng liên quan
at
din
f
for
fore
in
ion
nation
on
or
ordination
ore
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…