EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forelook
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forelook
forelook
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
quan sát; thấy trước; cảnh giới
← Xem thêm từ forelocks
Xem thêm từ foreman →
Từ vựng liên quan
el
f
for
fore
forel
lo
loo
look
ok
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…